Giáo trình hóa học thực phẩm / Vũ Thị Ngọc Bích
Material type:
- 664 V97B
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000023392 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000023393 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000023394 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000023395 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000023396 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000023397 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023398 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023399 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023400 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000023409 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000023411 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000023401 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000023402 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000023403 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000023404 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000023405 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000023406 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000023407 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000023408 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664 V97B (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000023410 |
ĐTTS ghi: Trường ĐH KTKTCN
Trình bày cấu tạo, các tính chất vật lý, hoá học, cảm quan, các tính chất chức năng của các hợp phần chính trong thực phẩm như nước, protein, gluxit, lipit, vitamin, các chất màu, các chất mùi.
There are no comments on this title.