Từ điển Pháp - Việt : 120.000 từ - có phiên âm / Lê Ngọc Phương Lan, Trần Văn Minh, Lê Ngọc Cương
Material type:
- Dictionnaire Francais - Vietnamien
- 495.9 L46L
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 495.9 L46L (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000022015 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
No cover image available | No cover image available | No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
||
495.183 M3201D Luyện nghe Tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / | 495.639 T7901Đ Từ điển Nhật - Việt : Khoảng 60.000 từ / | 495.9 L46K Từ điển Việt - Pháp : Vietnamese - Francais Dictionary / | 495.9 L46L Từ điển Pháp - Việt : 120.000 từ - có phiên âm / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.