Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000019807 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000019808 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000019809 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000019810 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000019811 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000019812 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000019893 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000019894 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 891.734 Iv14A (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000019895 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.