Từ điển máy tính Anh - Việt / Nguyễn Phi Khứ ... [và những người khác]
Material type:
- English - Vietnamese Computing Dictionary [Portion of title]
- 004.03 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 004.03 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018911 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 004.03 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018912 |
Gồm khoảng 18000 mục từ giải thích và định nghĩa các thuật ngữ chuyên dùng trong khoa học máy tính về các lĩnh vực máy tính cá nhân, các hệ thống xử lý thông tin, các hệ truyền thông, các hệ văn phòng, các mạng liên kết, các sản phẩm phần cứng và phần mềm thông dụng
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.