Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa / Nguyễn Đức Ái ... [và những người khác]
Material type:
- English-Vietnamese dictionary of electronics, computer science and communications [Portion of title]
- 426 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000018909 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000018910 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000010555 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000010556 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000010557 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000010558 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.