Từ điển Nhật - Việt : Khoảng 60.000 từ / Lê Đức Niệm ... [và những người khác]
Material type:
- 495.639 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 495.639 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018870 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 495.639 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010564 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
||
495.183 M3201D Luyện nghe Tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / | 495.183 M3201D Luyện nghe Tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / | 495.183 M3201D Luyện nghe Tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / | 495.639 T7901Đ Từ điển Nhật - Việt : Khoảng 60.000 từ / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / | 495.922 B8681T Tiếng Việt thực hành / |
Gồm khoảng 60.000 từ ngữ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Nhật, có giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.