Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt / Phùng Quang Nhượng
Material type:
- English-Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication
- 426 P568N
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 P568N (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018867 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 P568N (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000022008 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 P568N (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000022009 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.