Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : Khoảng 95.000 từ / Trương Cam Bảo ... [và những người khác]

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: English Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002Description: 1220 tr. ; 24 cmOther title:
  • English - Vietnamese scientific and technical Dictionary [Portion of title]
Subject(s): Theme: Callnumber:
  • 426 T7901Đ
Summary: Gồm 90000 thuật ngữ và 5000 chữ viết tắt của các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như: Toán học, vật lý, hoá học, sinh học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, vô tuyến điện tử, tin học, kiến trúc xây dựng, giao thông vận tải, viễn thông, công nông nghiệp
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 000018855
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 000018871
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 000018872

Gồm 90000 thuật ngữ và 5000 chữ viết tắt của các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như: Toán học, vật lý, hoá học, sinh học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, vô tuyến điện tử, tin học, kiến trúc xây dựng, giao thông vận tải, viễn thông, công nông nghiệp

There are no comments on this title.

to post a comment.

QRcode