Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : Khoảng 95.000 từ / Trương Cam Bảo ... [và những người khác]
Material type:
- English - Vietnamese scientific and technical Dictionary [Portion of title]
- 426 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018855 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018871 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000018872 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm 90000 thuật ngữ và 5000 chữ viết tắt của các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như: Toán học, vật lý, hoá học, sinh học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, vô tuyến điện tử, tin học, kiến trúc xây dựng, giao thông vận tải, viễn thông, công nông nghiệp
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.