Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000011122 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000011123 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000011386 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000011388 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000011387 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000029970 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000029971 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000029972 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 535.0711 V45L (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000021210 |
Dùng cho các Trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.