Hóa sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú ... [và những người khác]
Material type:
- 660.6 H6507S
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 H6507S (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000012458 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 H6507S (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000012607 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 660.6 H6507S (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000012490 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
660.6 H6507S Hóa sinh công nghiệp / | 660.6 H6507S Hóa sinh công nghiệp / | 660.6 H6507S Hóa sinh công nghiệp / | 660.6 H6507S Hóa sinh công nghiệp / | 660.6 H6507S Hóa sinh công nghiệp / | 660.6 H6508H Điều khiển tối ưu trong công nghệ sinh học / | 660.6 H6508H Điều khiển tối ưu trong công nghệ sinh học / |
Trình bày cấu trúc và các tính chất của ezim tan và không tan;các phản ứng ezim có quan hệ đến cấu trúc, trạng thái, màu sắc và chất lượng của sản phẩm;cấu trúc, tính chất công nghệ, khả năng chuyển hóa của các chất trong điều kiện tự nhiên và các quá trình công nghệ;cơ sở hóa sinh của một số quá trình công nghệ tiêu biểu như: bảo quản, khai thác, làm giàu, chế biến
There are no comments on this title.