Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000001076 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000001075 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000001077 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000000279 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000000280 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000000281 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000001702 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000001701 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 843.7 V665H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000001700 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
843.7 H8749V Nhà thờ đức bà Paris / | 843.7 K44Y Những cuộc hôn thú man dại : Tiểu thuyết / | 843.7 K44Y Những cuộc hôn thú man dại : Tiểu thuyết / | 843.7 V665H Những người khốn khổ / | 843.7 V665H Những người khốn khổ / | 843.7 V665H Những người khốn khổ / | 843.8 Al277D Trà hoa nữ / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.