Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
Material type:
- 621.381 D212C
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 D212C (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000015812 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 D212C (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018084 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 D212C (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000018083 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
621.381 D212C Kỹ thuật điện tử số / | 621.381 D212C Kỹ thuật điện tử số / | 621.381 D212C Kĩ thuật điện tử số / | 621.381 D212C Kĩ thuật điện tử số / | 621.381 D212C Kĩ thuật điện tử số / | 621.381 D212C Kĩ thuật điện tử số / | 621.381 D212C Kĩ thuật điện tử số / |
Kiến thức cơ bản về kĩ thuật điện tử số: Các hệ thống số đếm và mã, đặc tính chuyển mạch của các thiết bị bán dãn, các logic số, thiết kế các hệ logic tổ hợp, các mạch MSI dùng cho thiết kế hệ tổ hợp..
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.