Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp
Material type:
- 621.82 N4994H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007686 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000007687 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000007688 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000008092 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000008093 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000008094 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000008095 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.82 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000008096 |
Trình bày những khái niệm và kiến thức cơ bản về truyền động xích, truyền động đai, truyền động vít - đai ốc, trục, ổ trượt, ổ lăn, khớp nối, lò xo
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.