Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa / Nguyễn Ái ... [và những người khác]
Material type:
- 426 T7901Đ
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000016797 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018853 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000010562 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000010563 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000010583 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 426 T7901Đ (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000010584 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.