Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng
Material type:
- 671.52 H11H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000014017 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000014018 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000014491 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000014492 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000015140 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000015141 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000018670 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007057 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000007058 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000006485 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000006486 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000006487 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000029737 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.52 H11H (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000029738 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
671.52 G3489T Giáo trình Thực hành kỹ thuật hàn / | 671.52 G3489T Giáo trình Thực hành kỹ thuật hàn / | 671.52 G3489T Giáo trình Thực hành kỹ thuật hàn / | 671.52 H11H Hàn bằng năng lượng nổ / | 671.52 H11H Hàn bằng năng lượng nổ / | 671.52 H11H Hàn bằng năng lượng nổ / | 671.52 H11H Hàn bằng năng lượng nổ / |
Quá trình hàn nổ. Hàn nổ kim loại màu. Tính chất vật liệu hàn nổ. Độ tin cậy sử dụng của vật liệu hàn nổ. Kinh nghiệm sản xuất, sử dụng phôi và chi tiết máy hàn nổ trên thế giới
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.