Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái ... [và những người khác]
Material type:
- 671.3 C76076N
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000015238 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000015239 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000015240 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000015241 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000015242 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000015243 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000015244 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000014850 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000014851 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000014852 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007408 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000007409 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000007410 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000007411 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000007412 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000007413 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000007414 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000007415 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000007416 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 671.3 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000007417 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
671.3 B2251L Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí / | 671.3 B2251L Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí / | 671.3 C76076N Công nghệ vật liệu / | 671.3 C76076N Công nghệ vật liệu / | 671.3 C76076N Công nghệ vật liệu / | 671.3 C76076N Công nghệ vật liệu / | 671.3 C76076N Công nghệ vật liệu / |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 50 năm xây dựng và phát triển
Khái niệm về vật liệu và công nghệ vật liệu. sản xuất vật liệu kim loại. Đúc kim loại. Gia công kim loại bằng biến dạng. Luyện kim bột. Hàn kim loại. Ăn mòn và bảo vệ kim loại. Công nghệ vật liệu polime. Những công nghệ tiên tiến trong công nghệ vật liệu
There are no comments on this title.