Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thụy
Material type:
- 664.002 L46T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000012782 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000012904 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000012625 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000012826 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000012827 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000012828 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000012829 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000012830 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000013197 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000013198 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000013804 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000021532 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000021533 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000021534 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000021535 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000021536 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000021537 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000021538 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000021539 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 664.002 L46T (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000021540 |
Những kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc, đặc điểm kĩ thuật, cách vận hành và vấn đề an toàn tự động của các máy và thiết bị điển hình nhất trong sản xuất thực phẩm
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.