Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch ... [và những người khác]
Material type:
- 621.8 C76076N
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000014592 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000014593 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000014594 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000017615 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000015711 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000015712 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000015713 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000017713 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000015894 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000017875 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000006342 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000006339 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000006340 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000006341 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000006343 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000006344 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000006345 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 C76076N (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000029893 |
Những kiến thức cơ bản về chế tạo máy: các khái niệm cơ bản, gia công kim loại, các kích thước công nghệ trong kết cấu, chọn phôi và các phương pháp gia công chuẩn bị phôi, các phương pháp gia công cắt gọt..
Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật
There are no comments on this title.