Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / Nguyễn Đức Lợi
Material type:
- 621.57 N4994L
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.57 N4994L (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000017878 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.57 N4994L (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000017960 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.57 N4994L (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007328 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.57 N4994L (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000007329 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
621.56 N4994L Tự động hóa hệ thống lạnh / | 621.56 N4994L Tự động hóa hệ thống lạnh / | 621.57 N4994L Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / | 621.57 N4994L Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng / | 621.6 H6508C Bơm, quạt, máy nén công nghiệp / | 621.6 H6508C Bơm, quạt, máy nén công nghiệp / | 621.6 H6508C Bơm, quạt, máy nén công nghiệp / |
Trình bày nguyên tắc làm lạnh nhân tạo, các thông số trạng thái và các đại lượng cơ bản dùng trong kỹ thuật lạnh Hà Nội; Giới thiệu về nguyên tắc cấu tạo của tủ lạnh, máy điều hoà dân dụng và nghiên cứu các thiết bị chính của chúng. Hướng dẫn kỹ thuật gia công sửa chữa
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.