Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí : Khoảng 11.000 thuật ngữ / Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư
Material type:
- 621.56 N4994L
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.56 N4994L (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000010546 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.56 N4994L (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000010547 |
Kĩ thuật sử dụng. bảng từ tiếng Anh có chua nghĩa Việt - Pháp. Bảng từ tiếng Việt có kí hiệu tra ngược. Bảng từ tiếng Pháp có kí hiệu tra ngược
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.