Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
Material type:
- 621.402 B8681H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000014342 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000014343 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000015178 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000015179 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000015180 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007726 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000007727 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000007728 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.402 B8681H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000008065 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
||
621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / | 621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / | 621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / | 621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / | 621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / | 621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / | 621.402 B8681H Kỹ thuật nhiệt / |
Trình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.