Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry
Material type:
- 621.381 T773C
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000015144 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000015145 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000015942 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000015943 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000018146 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000018147 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000018148 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000018221 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000006597 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000006598 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000006599 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000006600 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000006601 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000029806 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000029807 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.381 T773C (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000029808 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
621.381 T773C Cơ điện tử trong chế tạo máy / | 621.381 T773C Cơ điện tử trong chế tạo máy / | 621.381 T773C Cơ điện tử trong chế tạo máy / | 621.381 T773C Cơ điện tử trong chế tạo máy / | 621.381 T773C Cơ điện tử trong chế tạo máy / | 621.381 V85S Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / | 621.381 V85S Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / |
Khái niệm về cơ điện tử. Các thành phần đặc trưng của sản phẩm cơ điện tử. Mô hình hệ thống. Đáp ứng động học của các hệ thống. Các bộ điều khiển. Phân tích không gian trạng thái và đặc tính của hệ thống. Giới thiệu về máy công cụ CNC. Thiết kế và công cụ thiết kế sản phẩm cơ điện tử
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.