Kỹ thuật đo lường / Nhóm điều khiển điện
Material type:
- 621.373 K98T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.373 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000018318 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.373 K98T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000018319 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available |
![]() |
![]() |
||
621.37 N4994T Kỹ thuật đo. Tập 1. Đo điện / | 621.37 N4994T Kỹ thuật đo. Tập 1. Đo điện / | 621.37 N4994T Kỹ thuật đo. Tập 1. Đo điện / | 621.373 K98T Kỹ thuật đo lường / | 621.373 K98T Kỹ thuật đo lường / | 621.373 N4994M Giáo trình Kỹ thuật đo lường / | 621.373 N4994M Giáo trình Kỹ thuật đo lường / |
Dự án JICA - HIC
Khái niệm chung về đo lường điện;các cơ cấu và dụng cụ đo cơ điện;đo các thông số của mạch điện bằng phương pháp so sánh;đo công suất và năng lượng mạch ba pha;dụng cụ đo kỹ thuật số;dụng cụ đo các đại lượng biến đổi theo thời gian
There are no comments on this title.