Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện : Từ 0,4 - 500 kV / Ngô Hồng Quang

By: Material type: TextTextPublication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2007Edition: In lần thứ 3 có sứa chữa và bổ sungDescription: 393 tr. ; 24 cmSubject(s): Theme: Callnumber:
  • 621.31 N4993Q
Summary: Trình bày kiến thức và thông tin cần thiết về lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 - 500 KV: máy biến áp, cầu dao, cầu chì, áptômat, dây dẫn và cáp, máy cắt điện, tụ điện bù, thánh góp, kháng điện, chống sét van, máy biến dòng điện, máy biến áp đo lường
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 5.0 (1 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 000014563
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 000014564
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 000014565
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 000014566
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 000014562
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 16 Available 000015062
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 17 Available 000015063
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 18 Available 000015064
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 19 Available 000015065
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 20 Available 000015066
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 000006423
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 000006424
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 000006425
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 000006426
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 000006427
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 000006413
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 000006414
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 000006415
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 000006416
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 621.31 N4993Q (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 000006417

Trình bày kiến thức và thông tin cần thiết về lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 - 500 KV: máy biến áp, cầu dao, cầu chì, áptômat, dây dẫn và cáp, máy cắt điện, tụ điện bù, thánh góp, kháng điện, chống sét van, máy biến dòng điện, máy biến áp đo lường

There are no comments on this title.

to post a comment.

QRcode