Vật liệu học cơ sở / Nghiêm Hùng
Material type:
- 620.1 N4993H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 620.1 N4993H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000015807 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 620.1 N4993H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000018594 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 620.1 N4993H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000007295 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 620.1 N4993H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000007296 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
620.1 L46M Sức bền vật liệu. Tập 1 / | 620.1 L46M Sức bền vật liệu. Tập 1 / | 620.1 L46M Sức bền vật liệu. Tập 1 / | 620.1 N4993H Vật liệu học cơ sở / | 620.1 N4993H Vật liệu học cơ sở / | 620.1 N4994K Cơ học kỹ thuật / | 620.1 N4994K Cơ học kỹ thuật / |
Khái niệm về vật liệu học cho ngành cơ khí. Nghiên cứu cấu trúc và cơ tính, hợp kim và biến đổi tổ chức, vật liệu kim loại, vật liệu phi kim loại
Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường đại học
There are no comments on this title.