Sinh học tế bào / Khuất Hữu Thanh
Material type:
- 571.6 K529T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000012768 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000013844 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000013845 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000013846 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000013847 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000013848 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000013849 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000013850 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000021598 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000021599 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000021640 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000021641 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000021642 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000021643 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000021644 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 571.6 K529T (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000021645 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
571.2 V97V Sinh lí học thực vật / | 571.6 K529T Sinh học tế bào / | 571.6 K529T Sinh học tế bào / | 571.6 K529T Sinh học tế bào / | 571.6 K529T Sinh học tế bào / | 571.6 K529T Sinh học tế bào / | 571.6 K529T Sinh học tế bào / |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Giáo trình sinh học tế bào bao gồm: cấu trúc chức năng của tế bào, các bộ phận cấu thành tế bào. Nhiễm sắc thể và chu kì tế bào. Tế bào chất và chức năng vận chuyển các chất. Vấn đề trao đổi chất và năng lượng. Cơ chế xử lý thông tin tế bào. Biệt hóa tế bào
There are no comments on this title.