Giáo trình công nghệ sản xuất chè, cà phê, ca cao / Đặng Thị Thanh Quyên... [và những người khác]
Material type:
- 9786043206104
- 663.9 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000038165 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000038166 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000038167 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000038168 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000038169 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000038170 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000038171 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000038172 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000038173 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000038174 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000038198 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000038199 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000038200 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000038201 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 663.9 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000038202 |
ĐTTS ghị: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
Công nghệ sản xuất chè, công nghệ sản xuất cà phê , công nghệ sản xuất ca cao. Những tính chất cơ bản của sản phẩm. Công nghệ sản xuất ở quy mô khác nhau. Những thiết bị về ứng dụng công nghệ trong sản xuất.
There are no comments on this title.