Giáo trình thiết bị và dụng cụ đo cơ khí / Vũ Toàn Thắng . . . [và những người khác]
Material type:
- 9786049508967
- 621.80287 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000037372 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000037373 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000037374 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000037375 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000037376 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000037377 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000037378 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Checked out | 19/06/2025 | 000037490 | |
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000037491 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.80287 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000037492 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
621.80285 P491H Thiết kế cơ khí với SolidWorks 2004 / | 621.80285 P568N Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với Solid Edge 15 và SolidWorks 2004 : Thế giới CAD - CAM / | 621.80287 G3489T Giáo trình thiết bị và dụng cụ đo cơ khí / | 621.80287 G3489T Giáo trình thiết bị và dụng cụ đo cơ khí / | 621.80287 G3489T Giáo trình thiết bị và dụng cụ đo cơ khí / | 621.80287 G3489T Giáo trình thiết bị và dụng cụ đo cơ khí / | 621.80287 G3489T Giáo trình thiết bị và dụng cụ đo cơ khí / |
Trình bày các vấn đề cơ bản về thiết bị đo, các bộ phận chức năng của thiết bị đo. Dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí. Thiết bị đo kích thước bằng khí nén. thiết bị đo tọa độ. Thiết bị đo độ tròn. Thiết bị đo biên dạng bề mặt bằng quang học. Thiết bị đo độ nhám bề mặt. Kính hiển vi đo lường
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.