Giáo trình Kiểm soát / Nguyễn Ngọc Huyền
Material type:
- 9786049464737
- 658.4013 N4994H
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000037166 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000037167 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000037168 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000037169 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000037170 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000037171 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000037172 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000037463 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000037464 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 658.4013 N4994H (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000037465 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai shelves, Shelving location: P. Đọc mở Minh Khai Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No cover image available |
![]() |
No cover image available | ||
658.4013 N4994H Giáo trình Kiểm soát / | 658.4013 N4994H Giáo trình Kiểm soát / | 658.4013 N4994H Giáo trình Kiểm soát / | 658.4013 N4994H Giáo trình Kiểm soát / | 658.4013 R996N KPI - Công cụ quản lý nhân sự hiệu quả : Phương pháp quản lý doanh nghiệp hiệu quả của người Nhật / | 658.402 G2869D Người giỏi không phải là người làm tất cả = If you want it done right, You don't have to do it right / | 658.4022 C5471T Mô hình kinh doanh nhóm = Business models for teams: Đổi mới mô hình kinh doanh, thúc đẩy doanh nghiệp vận hành hiệu quả / |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp
Trình bày nhập môn kiểm soát, hệ thống kiểm soát trong thiết kế, kiểm soát dự án đầu tư, kiểm soát tài chính và ngân sách, kiểm soát các nguồn lực đầu vào, kiểm soát quá trình sản xuất và tiêu thụ, kiểm soát ở các công ty
There are no comments on this title.