Từ điển tài chính, kế toán và ngân hàng Anh - Việt Việt - Anh / Cung Kim Tiến
Material type:
- 9786049846564
- English - Vietnamese and Vietnamese - English financial, accounting and banking dictionary [Parallel title]
- 332.03 C9145T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000036819 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000036820 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000036622 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000036623 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000036624 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000036625 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000036626 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000036909 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000036910 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 332.03 C9145T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000036911 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
Cuốn từ điển tài chính, kế toán và ngân hàng Anh - Việt Việt - Anh gồm 18000 thuật ngữ thông dụng thuộc các lĩnh vực tài chính, kế toán và ngân hàng như: thuế, ngân sách, tài chính xí nghiệp, kế toán doanh nghiệp, tín dụng, tiền tệ, thanh toán, ngoại hối, bảo hiểm, pháp chế tài chính, giá cả. Ngoài ra, từ điển còn bao gồm một số thuật ngữ chung của các ngành kinh tế có liên quan.
There are no comments on this title.