3D Studio Max 2.X / Nhóm tác giả Elicom
Material type:
- 006.693 A77S
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000016155 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000016254 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000016255 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000017297 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000017298 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000017299 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000017174 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000017175 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000017176 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000017177 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000009008 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000009009 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000009010 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000009011 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000009012 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000009013 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000009014 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000009015 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000009016 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 006.693 A77S (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000009017 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
006.686 D212Q 6 kỹ năng, 65 thao tác tối ưu hóa ảnh và thiết kế trang Web chuyên nghiệp trong Photoshop CS2 / | 006.686 P491H CorelDRAW 12 dành cho người chuyên nghiệp / | 006.693 A77S 3D Studio Max 2.X / | 006.693 A77S 3D Studio Max 2.X / | 006.693 A77S 3D Studio Max 2.X / | 006.693 A77S 3D Studio Max 2.X / | 006.693 B8681Q 3D Studio Max 3 kỹ thuật đồ họa cao cấp / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.