Lập trình trên ngôn ngữ C / Hoàng Chí Thành
Material type:
- 005.362 H6508T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 005.362 H6508T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000016836 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 005.362 H6508T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000016947 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 005.362 H6508T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000017578 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 005.362 H6508T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000008536 | ||
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 005.362 H6508T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000008537 |
Cấu trúc chương trình C. Các thành phần cơ bản của ngôn ngữ C. Các kiểu dữ liệu chuẩn. Các biểu thức, câu lệnh Kiểu dữ liệu tự định nghĩa, kiểu mảng, kiểu xâu. Con trỏ và phân phối bộ nhớ động. Kiểu kiến trúc, các hàm và kiểu tệp. Kỹ thuật đồ hoạ và bộ tiền xử lý
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.