Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / Nguyễn Doãn Ý
Material type:
- Tribology
- 621.8 N4994Y
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000015024 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000015025 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000015026 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000015027 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000015028 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000015029 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000015030 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000014853 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000014854 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000014855 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000014920 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000014921 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000017782 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000006899 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000006900 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000006901 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000006902 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000006903 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000006904 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000006905 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000007456 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000007457 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000007458 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000007459 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000007460 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 621.8 N4994Y (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000007461 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
621.8 N4994Y Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / | 621.8 N4994Y Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / | 621.8 N4994Y Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / | 621.8 N4994Y Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / | 621.8 N4994Y Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / | 621.8 N4994Y Giáo trình ma sát, mòn, bôi trơn / | 621.8 N6227T Dung sai và lắp ghép / |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Bách khoa Hà Nội
Những vấn đề cơ bản về ma sát, mài mòn, ăn mòn, các kĩ thuật bôi trơn, vật liệu bôi trơn, kết cấu bôi trơn cho máy và thiết bị.
There are no comments on this title.