Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
Material type:
- 363.7 D212B
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000017709 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000013810 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000013811 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000013812 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000021809 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000021810 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000021811 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 363.7 D212B (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000021812 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam shelves, Shelving location: P. Đọc mở Lĩnh Nam Close shelf browser (Hides shelf browser)
Đại cương về môi trường và giáo dục môi trường. Môi trường thuỷ quyển. Môi trường thạch quyển. Độc hóa học. Công nghệ môi trường
Dùng cho sinh viên khoa Hóa học, Công nghệ Hóa học, Môi trường các đại học, cao đẳng; Dùng cho giáo viên hóa học phổ thông; Dùng cho học sinh các trường trung học chuyên nghiệp ngành hóa và dạy nghề
There are no comments on this title.