Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn ... [và những người khác]
Material type:
- 343.597 G3489T
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000012338 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000012339 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000012335 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000018807 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000003327 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000003328 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000005148 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000005149 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000005150 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000005151 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000005152 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000005706 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000005707 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000005708 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000005709 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000005710 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000005711 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000005712 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000005713 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 343.597 G3489T (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000005714 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | No cover image available | ||
343.597 G3489T Giáo trình luật thương mại. Tập 2 / | 343.597 G3489T Giáo trình luật thương mại. Tập 2 / | 343.597 G3489T Giáo trình pháp luật kinh tế / | 343.597 G3489T Giáo trình pháp luật kinh tế / | 343.597 G3489T Giáo trình pháp luật kinh tế / | 343.597 G3489T Giáo trình pháp luật kinh tế / | 343.597 G3489T Giáo trình pháp luật kinh tế / |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Những vấn đề cơ bản về pháp luật kinh tế: Môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh, khuôn khổ pháp lý, đạo đức kinh doanh, quản lý nhà nước. Quy chế pháp lý về thành lập, tổ chức quản lý hoạt động doanh nghiệp,...
There are no comments on this title.