Giáo trình phát triển sản phẩm / Đỗ Văn Chương
Material type:
- 338 D6496C
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000012898 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000012473 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000013191 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000023434 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000023435 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000023436 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 000023437 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 000023438 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 000023439 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 000023440 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 000023441 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 000023442 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 000023443 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000021764 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000021765 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000021766 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000021767 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 000023444 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 000023445 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 000023446 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 000023447 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 000023448 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 000023449 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 000023450 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 000023451 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 000023452 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 338 D6496C (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 000023453 |
Browsing Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định shelves, Shelving location: P. Đọc mở Nam Định Close shelf browser (Hides shelf browser)
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
Cung cấp những kiến thức cơ bản về việc tạo ra một sản phẩm mới từ việc lựa chọn bao bì;cách thức ghi nhãn hàng hóa;xây dựng, đăng ký và bảo vệ thương hiệu;nghiên cứu và tạo ra sản phẩm mới có chất lượng;vệ sinh an toàn thực phẩm;đồng thời trang bị những kiến thức cơ bản về Marketing , về tổ chức, kỹ thuật, nghiệp vụ, nghệ thuật kinh doanh thương mại...
There are no comments on this title.