Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh
Material type:
- 330.01 N4994D
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 000003702 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 000003701 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 000002954 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 000002955 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 000002956 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 000005266 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 000005267 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 000005268 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 000005269 | ||
Giáo trình | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định | 330.01 N4994D (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 000022138 |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân
Mô hình nhiều phương trìnHà Nội Hồi quy với biến phụ thuộc là rời rạc. Mô hình LPM, Logit và PRobit.Chuỗi thời gian. Mô hình trung bình trượt đồng liên kết tự hồi quy và mô hình tự hồi quy theo véctơ
There are no comments on this title.