Giáo trình linh kiện điện tử / (Record no. 999)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00893nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14895 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Viết Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình linh kiện điện tử / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Viết Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm, tính chất, cấu tạo các linh kiện điện tử thụ động, chất bán dẫn điện và điốt bán dẫn, tranzito lưỡng cực, các cấu kiện bán dẫn, vi điện tử... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho sinh viên cao đẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Linh kiện điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 27000.00 | 621.38 N4994N | 000007509 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |