Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / (Record no. 997)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14892 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241106095425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 70.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.1 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Đoan ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 495 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Luật Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nguồn gốc, bản chất, các kiểu, chức năng, bộ máy và hình thức của nhà nước và pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý luận chung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước và pháp luật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Xuân Phát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Bạch Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Động |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Năm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Đoan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 70000.00 | 1 | 320.1 G3489T | 000011522 | 13/12/2024 | 23/10/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 70000.00 | 1 | 320.1 G3489T | 000003740 | 12/07/2024 | 08/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 70000.00 | 2 | 320.1 G3489T | 000003744 | 12/07/2024 | 28/10/2022 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 70000.00 | 1 | 320.1 G3489T | 000003745 | 12/07/2024 | 10/02/2023 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình |