Giáo trình lý thuyết thống kê / (Record no. 995)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00892nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14886
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222122.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.5
Item number T685P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Phác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết thống kê /
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 514 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Trường ĐH KTQD
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết về thống kê học. Phương pháp nghiên cứu, điều tra, tổng hợp, phân tích thống kê. Các mức độ của hiện tượng kinh tế - xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Kim Thu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 519.5 T685P 000011792 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình 22/09/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 519.5 T685P 000011793 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình 15/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   519.5 T685P 000002347 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   519.5 T685P 000006174 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   519.5 T685P 000006175 26/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   519.5 T685P 000006287 26/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình