Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp / (Record no. 990)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14879 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 174 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mạnh Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 403 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTS ghi: Trường ĐH KTQD - Khoa quản trị kinh doanh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra vấn đề đạo đức kinh doanh, các triết lý về dạo đức kinh doanh và nghĩa vụ về trách nhiệm xã hội, phương pháp và công cụ nghiên cứu, tình huống cụ thể, văn hóa doanh nghiệp, vận dụng trong quản lý để phát triển văn hóa doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo đức kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo đức nghề nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 1 | 174 N4994Q | 000012219 | 16/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | 31/12/2020 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 174 N4994Q | 000001925 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 174 N4994Q | 000002603 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 174 N4994Q | 000002595 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 45000.00 | 6 | 174 N4994Q | 000005650 | 16/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | 5 | 11/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 45000.00 | 174 N4994Q | 000005651 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 45000.00 | 7 | 174 N4994Q | 000005995 | 04/04/2025 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | 20/02/2025 |