Giáo trình lý thuyết và bài tập Microsoft Access 2000 : (Record no. 983)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00757nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14866
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222121.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.75
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Tê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết và bài tập Microsoft Access 2000 :
Remainder of title Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tề, ... [và nhừng người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374 tr. ;
Dimensions 21 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Access
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.75 G3489T 000016112 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.75 G3489T 000016113 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 48000.00   005.75 G3489T 000009143 12/03/2024 3 12/03/2024 Giáo trình