Giáo trình Access và ứng dụng : (Record no. 976)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00667nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14854 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222121.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 17.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.74 |
Item number | H986T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Quyết Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Access và ứng dụng : |
Remainder of title | Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Quyết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Access |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 17500.00 | 005.74 H986T | 000008576 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 17500.00 | 005.74 H986T | 000008577 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |