Giáo trình Mircrosòt Access căn bản và nâng cao : (Record no. 972)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00873nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14846
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222121.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.54
Item number B8681T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thế Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Mircrosòt Access căn bản và nâng cao :
Remainder of title Lý thuyết và bài tập thực hành /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thế Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức cơ bản về Access, thiết kế các phần mềm quản lý trong Windows, nâng cao lập trình Visual Basic for Applications...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 29000.00   005.54 B8681T 000008876 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 29000.00   005.54 B8681T 000008877 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 29000.00   005.54 B8681T 000008878 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình