Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng. (Record no. 969)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01232nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14841
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222121.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 59.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.5
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Tê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng.
Number of part/section of a work Tập 4.
Name of part/section of a work POWERPOINT XP Quyển 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các tính năng nâng cao của Excel XP: tạo bảng tính theo mẫu;tìm kiếm, lọc, sắp xếp cơ sở dữ liệu;chèn hình ảnh vào bảng tính;kết hợp Excel với Word, Excel với Access;chèn Excel vào Powerpoint;truy cập Excel trên Internet;các tính năng cao cấp về trình bày, lưu, in bảng tính,... chia sẻ và bảo vệ bảng tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Excel
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học văn phòng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 59000.00 1 005.5 N4994T 000008516 09/08/2024 22/03/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 59000.00   005.5 N4994T 000008517 09/08/2024   2 12/03/2024 Giáo trình