Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình hướng đối tượng : (Record no. 955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01220nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14820 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.133 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình hướng đối tượng : |
Remainder of title | Lý thuyết và bài tập / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Phạm Kỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm về lập trình hướng đối tượng cũng như những vấn đề cơ bản về: lập trình C và C++, lớp và đối tượng, nạp chồng toán tử trên lớp, tham chiếu và con trỏ đến đối tượng, kỹ thuật kế thừa, tính đa hình, khuôn mẫu và xử lý ngoại tệ, tệp tin trong C++ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình C++ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình hướng đối tượng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Xuân Hường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Kỳ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 6 | 005.133 N4994T | 000017351 | 05/08/2024 | 10/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 5 | 005.133 N4994T | 000017050 | 03/04/2025 | 18/02/2025 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |