Giáo trình nhập môn PHP và My SQL xây dựng ứng dụng Web / (Record no. 952)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14816
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222120.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number N4994B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiên Bằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nhập môn PHP và My SQL xây dựng ứng dụng Web /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày việc sử dụng Apacche trong môi trường Windows. Giới thiệu HTML Porm và hướng dẫn cài đặt, thiết kế, sử dụng, nhận dữ liệu... của PHP và My SQ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00 2 1 005.13 N4994B 000016140 08/07/2024 03/04/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00 3   005.13 N4994B 000016440 15/07/2024 28/11/2023 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00 2   005.13 N4994B 000016441 15/07/2024 31/10/2022 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00     005.13 N4994B 000009046 09/08/2024   4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00 1   005.13 N4994B 000009079 09/08/2024 10/10/2023 5 12/03/2024 Giáo trình