Giáo trình nhập môn ASP xây dựng ứng dụng web / (Record no. 951)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01106nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14815
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222120.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number N4994B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiên Bằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nhập môn ASP xây dựng ứng dụng web /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về HTML. Sử dụng Activex Control và Java Applet. Ngôn ngữ kịch bản VBScrip, Javascript. Dựng và thiết lập Web Server IIS. Ngôn ngữ ASP và các đối tượng của nó. Đối tượng Response, Request, Application...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ASP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhập môn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang Web
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   005.13 N4994B 000017375 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   005.13 N4994B 000016385 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   005.13 N4994B 000016386 10/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   005.13 N4994B 000016387 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00   005.13 N4994B 000008495 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00   005.13 N4994B 000008498 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình