Giáo trình kỹ thuật lập trình / (Record no. 950)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14812
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222120.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number N4994G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Linh Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật lập trình /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái, Kiều Xuân Thực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật lập trình: Ngôn ngữ C++, các các cấu trúc điều khiển, hàm, mảng, chuỗi, con trỏ, cấu trúc, tệp tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều, Xuân Thực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Thái
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23500.00   005.13 N4994G 000008555 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 23500.00   005.13 N4994G 000008556 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình