Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý : (Record no. 948)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14808 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.1 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý : |
Remainder of title | Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những kiến thức cơ bản nhất về hệ thống trong ngành tin học. Phương pháp khảo sát, xác lập, phân tích và thiết kế hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 14500.00 | 1 | 005.1 P491T | 000016318 | 08/07/2024 | 28/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 14500.00 | 005.1 P491T | 000008609 | 25/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 14500.00 | 005.1 P491T | 000008610 | 25/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |